Cái nhìn về Giáo dục Waldorf và Montessori trong Chương trình Mầm non
Disclaim
Bài dịch chỉ nhằm mục đích tham khảo, giúp có cái đầy đủ hơn về quan niệm của Steiner, chứ không thể hiện sự ủng hộ của người dịch với những quan điểm này.
So sánh này về triết lý giáo dục Waldorf và Montessori dựa trên kinh nghiệm cá nhân của tôi với tư cách là một giáo viên trong cả hai hệ thống trường Montessori và Waldorf. Tôi muốn mở đầu bằng cách nhấn mạnh rằng có thể có nhiều sự khác biệt từ lớp học này đến lớp học khác trong bất kỳ triết lý nào, do phong cách và cách diễn giải của từng giáo viên.
Mặc dù cả hai triết lý đều coi trọng và tôn kính trẻ nhỏ, nhưng có một số điểm khác biệt giữa Waldorf và Montessori, bao gồm cách tiếp cận với việc chơi, tưởng tượng, đồ chơi, phát triển xã hội, cấu trúc và trật tự, cũng như trí tuệ.
English
This comparison of Waldorf and Montessori educational philosophies is based on my personal experience as a teacher in both Montessori and Waldorf school systems. I would like to preface my remarks by stressing that there can be much difference from one classroom to another in any philosophy, due to the style and interpretation of the individual teacher, Although the young child is viewed with great respect and reverence in both philosophies, there are several areas of contrast between Waldorf and Montessori, including their approach to play, fantasy, toys, social development, structure and order, and intellectualism.
Chơi, tưởng tượng và đồ chơi
English
Play, fantasy and toys
Trong Montessori, có quan điểm rằng trẻ nhỏ gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa thực tế và tưởng tượng, vì vậy, việc tưởng tượng nên được hoãn lại cho đến khi trẻ đã vững vàng trong thực tế. Các nhiệm vụ và hoạt động mà trẻ em thực hiện đều hướng tới thực tế. Montessori cho rằng để trẻ giải trí bằng đồ chơi là một sai lầm, rằng trẻ không thực sự quan tâm đến đồ chơi lâu dài nếu không có sự quan tâm trí tuệ thực sự liên quan đến kích thước và số lượng. Trong Montessori, mỗi vật liệu thao tác đều tập trung vào một khái niệm học tập cụ thể và có quy trình từng bước để sử dụng. Ví dụ, các thanh đếm toán học không được biến thành tường lâu đài.
English
In Montessori, there is a feeling that young children have difficulty distinguishing between reality and fantasy, and therefore fantasy should be postponed until the child is firmly grounded in reality. The tasks and activities the children do are reality oriented. Montessori said that it is a mistake for children to amuse themselves with toys, that children are not really interested in toys for long without the real intellectual interest of associating them with, sizes and numbers. In Montessori, each manipulative material is focused toward a specific learning concept and has a step-by-step procedure for being used. Math counting rods, for example, arc not to be transformed into castle walls.
Trong triết lý Waldorf, chơi được coi là công việc của trẻ nhỏ. Sự kỳ diệu của tưởng tượng, vốn sống động trong mỗi đứa trẻ, là một phần không thể thiếu trong cách giáo viên làm việc với trẻ. Giáo viên kết hợp kể chuyện và tưởng tượng vào chương trình giảng dạy.
English
In Waldorf philosophy, play is viewed as the work of the young child. The magic of fantasy, which is so alive in every young child, is an integral part of how the teacher works with the child. The teacher incorporates storytelling and fantasy into the curriculum.
Trong Waldorf, chúng tôi cảm thấy rằng điều quan trọng là nhận ra giá trị của đồ chơi giúp trẻ tái hiện lại những trải nghiệm từ cuộc sống như chúng thực sự diễn ra. Đồ chơi càng ít chi tiết và càng gợi mở thì giá trị giáo dục của nó càng lớn, vì nó thực sự khơi dậy cuộc sống tưởng tượng của trẻ. Vì vậy, đồ chơi trong mẫu giáo Waldorf có thể là các khúc gỗ cắt từ thân cây bạch dương, vỏ sò, dải lụa hoặc vải cotton màu để làm trang phục hoặc xây nhà, búp bê vải mềm với ít chi tiết trên khuôn mặt hoặc quần áo, v.v., cho phép trẻ chơi tưởng tượng mở rộng.
English
In Waldorf, we feel that it is essential to realize the value of toys to help children to re-enact experiences from life as they actually happen. The less finished and the more suggestive a toy may be, the greater its educational value, for it really enlivens the imaginative life of the child. So toys in the Waldorf kindergarten may be rounds of wood cut from birch logs, seashells. lengths of colored silk or cotton for costuming or house building, soft cloth dolls with a minimum of detail in faces or clothing, etc.. allowing for open-ended imaginative play.
Sự nhấn mạnh của Waldorf vào việc chơi trong thời thơ ấu được Joseph Chilton Pearce diễn tả rõ ràng trong cuốn sách "Magical Child", khi ông viết: “Quy tắc lớn là: chơi trên bề mặt và công việc diễn ra bên dưới. Đối với trẻ, thời gian luôn là bây giờ; địa điểm, ở đây; hành động, là tôi. Trẻ không có khả năng tiếp thu những khái niệm về thế giới tưởng tượng và thế giới thực của người lớn. Trẻ chỉ biết một thế giới, và đó là thế giới rất thực, nơi trẻ chơi và tương tác. Trẻ không chơi cuộc sống. Chơi chính là cuộc sống.”
English
Waldorf‘s emphasis on play in early childhood is well expressed by Joseph Chilton Pearce, in his book Magical Child, when he writes “The great rule is: play on the surface and the work takes place beneath. For the child, the time is always now; the place, here; the action, me. He has no capacity to entertain adult notions of fantasy world and real world. He knows only one world, and that is the very real one in which and with which be plays. His is not playing at life. Play is life ”
Như Piaget đã diễn tả: “Chơi là một thực tế mà trẻ sẵn sàng tin tưởng khi ở một mình, cũng giống như thực tế là một trò chơi mà trẻ sẵn lòng chơi cùng người lớn và bất kỳ ai khác tin vào nó... do đó, chúng ta phải nói rằng việc chơi của trẻ tạo thành một thực tế tự trị, nhưng với sự hiểu rằng ‘thực tế thật’ mà nó đối lập thì ít ‘thật’ hơn nhiều đối với trẻ so với chúng ta.”
English
As Piaget expressed it. "Play is a reality winch the child is disposed to believe in when by himself, just as reality is a game at which he is wilting to play with the adult and anyone else who believes in it.... thus we have to say of the child's play that it constitutes an autonomous reality, but with the understanding that the ‘true” reality to which it is opposed is considerably less “true” for the child than for us.”
Phát triển xã hội
English
Social Development
Trong lớp học Montessori, phần lớn công việc của trẻ nhỏ tập trung vào các nhiệm vụ học tập cá nhân, thực hiện riêng lẻ. Mỗi trẻ làm việc độc lập trên một tấm thảm nhỏ, thực hiện nhiệm vụ khác với các trẻ khác. Chỉ có giáo viên, với vai trò là người hỗ trợ, mới can thiệp nếu trẻ yêu cầu giúp đỡ. Sự giao tiếp xã hội diễn ra qua việc không làm phiền các trẻ khác đang làm việc, giúp trẻ nhỏ hơn học cách thực hiện một nhiệm vụ mới hoặc chờ đến lượt nếu trẻ muốn tham gia vào một hoạt động đang được sử dụng.
English
In the Montessori classroom, much of the young child's work is focused on individual learning tasks, performed separately. Each child works independently on a small rug, doing a different task from the other children. Only the teacher, as facilitator may intervene if the child requests help. Socialization takes place in not bothering other children working, in helping a younger child learn to do a new task, or in waiting one's turn if the child wants an activity already in use.
Triết lý Waldorf nhấn mạnh rằng trẻ dần dần học cách trở thành một thực thể xã hội, và sự phát triển của trẻ nhỏ trong lĩnh vực xã hội quan trọng như bất kỳ điều gì khác chúng ta làm. Giáo viên có vai trò điều phối cách điều này diễn ra - thông qua việc làm gương hành vi xã hội tốt với trẻ, thông qua việc cùng tham gia các hoạt động vận động, hát hò hoặc trò chơi để phát triển ý thức nhóm, và bằng cách giúp trẻ giải quyết bất đồng một cách nhân văn.
English
The Waldorf philosophy stresses that the child gradually learns to be a social being, and that the development of the young child in the social realm is as important as anything else we do. The teacher has the role of orchestrating how this happens - through modeling good social behavior with children, through joining together in movement activities, singing or games to develop group consciousness, and by helping children humanistically work through disagreements.
Structure and order
English
Structure and order
Bà Montessori mô tả lớp học như một nơi mà trẻ em có thể di chuyển tự do, nơi mà ngày học không bị chia thành các khoảng thời gian làm việc và nghỉ ngơi hoặc chơi đùa. Trẻ em được tự do chọn các hoạt động của riêng mình trong lớp học. Việc bảo vệ quyền lựa chọn của trẻ là một yếu tố then chốt trong phương pháp Montessori.
English
Madame Montessori described the classroom as a place where children are free to move about at will, where the day is not divided between work periods and rest or play periods. The children are free to choose their own activities in the classroom. This protection of the child’s choice is a key element in the Montessori method.
Ngược lại, Waldorf cho rằng trẻ phát triển mạnh trong một bầu không khí có nhịp điệu - biết được điều gì mình có thể mong đợi từ ngày này sang ngày khác và từ tuần này sang tuần khác. Có những khoảng thời gian để cùng nhau làm việc như một nhóm, thời gian để chơi cá nhân hoặc với bạn bè, thời gian cho các hoạt động có hướng dẫn như làm thủ công, nướng bánh hoặc vẽ tranh, và thời gian cho trò chơi sáng tạo (chẳng hạn như diễn câu chuyện qua các động tác, chơi trò chơi ngón tay, xem biểu diễn rối). Giáo viên Waldorf làm việc với các nhịp điệu và chủ đề theo mùa trong năm, kết hợp các hoạt động nghệ thuật, kể chuyện, hát hò và thơ ca để khơi dậy và thu hút sự quan tâm và tưởng tượng của trẻ.
English
In contrast, Waldorf sees the child thriving in a rhythmical atmosphere-knowing what he/she can count on from day to day and week to week. There are times for coming together and working as a whole group, times for playing individually or with friends, times for directed activity like crafts or baking or painting, and times for creative play (such as acting a story out through movement, doing finger games, watching a puppet show). The Waldorf teacher works with the year's seasonal rhythms and themes, weaving artistic activities, stories, songs and verses to enliven and capture the children's interest and imaginations,
Một đứa trẻ khao khát nhịp điệu và trật tự trong thế giới của mình. Cả Waldorf và Montessori đều nhận ra điều này, và cả hai đều cho rằng môi trường vật chất cần có trật tự cơ bản để giúp trẻ cảm thấy an toàn. Nhưng hai triết lý này diễn giải điều đó theo những cách rất khác nhau: lớp học Montessori nhấn mạnh vào thực tế để giải phóng trẻ khỏi những tưởng tượng của mình. Trong khi đó, lớp học Waldorf tăng cường thế giới tưởng tượng và sáng tạo của trẻ để kích thích trò chơi của trẻ.
English
A child longs for rhythm and order in his world. Both Waldorf and Montessori recognize this, and both feel the physical setting needs an underlying order to help the child feel secure. But the two philosophies interpret it in quite different ways: the Montessori classroom emphasizes reality to free a child from his fantasies. The Waldorf classroom enhances the child's world of fantasy and imagination to stimulate the child's play.
Intellectual development
English
Intellectual development
Montessori cho rằng trẻ em có một trí óc nhạy bén (absorbent mind), sẵn sàng tiếp thu kiến thức và kinh nghiệm như bọt biển. Lý thuyết là, bằng cách cung cấp cho trẻ các nhiệm vụ trí tuệ ngày càng thách thức từ khi còn nhỏ, bạn sẽ có một đứa trẻ có học thức. Waldorf không tin rằng đây là cách tiếp cận tốt nhất để giáo dục trẻ nhỏ.
English
Montessori sees the child as having an absorbent mind, ready to soak up knowledge and experience like a sponge, the theory is that, by supplying a child with ever more challenging intellectual tasks from an early age, you will end up with an educated child. Waldorf does not believe this is the healthiest way to approach the education of young children.
Thay vì đặt trọng tâm vào trí tuệ từ sớm, Waldorf tìm cách nuôi dưỡng và duy trì trí tưởng tượng và khả năng tư duy sáng tạo lành mạnh của trẻ nhỏ. Tiềm năng trí tuệ của trẻ nằm bên trong, và nó dần dần mở ra, như những cánh hoa trưởng thành, khi trẻ chuyển từ giai đoạn phát triển này sang giai đoạn khác.
English
Rather than introducing an early intellectual focus. Waldorf instead seeks to nourish and keep alive the young child's healthy imagination and creative thinking powers. The child’s intellectual potential lies within, and it unfolds slowly, like petals of a maturing flower, as the child moves from one developmental stage to the next.
Trong các lớp học mầm non Waldorf, chúng tôi không cố gắng tạo ra những đứa trẻ thông minh vượt trội từ sớm, dù điều này có thể được đánh giá cao. Thay vào đó, chúng tôi tập trung vào lợi ích lâu dài của trẻ, bảo vệ tuổi thơ của chúng, nhằm giúp các em trở thành những người trưởng thành khỏe mạnh và toàn diện trong tương lai.
English
In Waldorf early childhood classrooms we do not seek to produce premature flowers of intellectual learning, much as these flowers might find appreciation. We rather forgo such immediate satisfaction, and focus our attentions upon each child’s ultimate good, and upon the protection of his/her childhood, with the goal of a healthy, well-rounded adult in the future.
Bibliography
WALDORF:
Cornelius, Elizabeth M., Early Childhood Education and die Waldorf School Plan;
Spring Valley, N.Y.: Waldorf School Monographs 1983.
Piening. Ekkehard and Nick Lyons, ed., Educating as an Art New York: The Rudolf Steiner School Press* 1979.
MONTESSOR I:
Gitter, Lena L., The Montessori Way Seattle: Special Child Publications, inc. 1970. lillard, Paula Polk. Montessori: A Modem Approach New York: Schocken Books* 1973,
Montessori, Maria, The Absorbent Mind New York: Holt, Rinehart & Winston. 1979.
OTHERS:
Pearce. Joseph Chilton, Magical Child New York: Bantam Books. 1977.
Piaget, Jean, Flay. Dreams & Imitation in Childhood New York: W.W. Norton & Co., 1962
This article was edited with special thanks to Jim Schaeffer and Lisa White